Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11401 đến 11430 của 12077 tổng từ

陵墓
líng mù
Lăng mộ, mộ lớn của người quyền quý
陶土
táo tǔ
Đất sét dùng làm gốm sứ
陶然
táo rán
Vui vẻ, thoải mái, thư thái
陶管
táo guǎn
Ống gốm
陶缸
táo gāng
Chum gốm
陶罐
táo guàn
Bình gốm
陶陶
táo táo
Vui vẻ, hạnh phúc
陷入僵局
xiàn rù jiāng jú
Rơi vào bế tắc
陷坑
xiàn kēng
Hố sâu, bẫy
陷害
xiàn hài
Vu oan, hãm hại ai đó bằng cách buộc tội...
lóng
Long trọng, thịnh đại; tăng lên, nâng ca...
隆起
lóng qǐ
Nhô lên, lồi lên (thường dùng để chỉ địa...
jiē
Bậc thang, cấp độ; cũng chỉ địa vị xã hộ...
隐含
yǐn hán
Ẩn chứa, ngụ ý một điều gì đó mà không n...
隐避
yǐn bì
Trốn tránh, né tránh sự chú ý hoặc nguy ...
隐隐绰绰
yǐn yǐn chuò chuò
Nhìn không rõ, chập chờn, mờ mờ ảo ảo.
随俗
suí sú
Theo phong tục, tập quán địa phương.
随军
suí jūn
Đi theo quân đội.
随地随时
suí dì suí shí
Bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.
随声附和
suí shēng fù hè
Hùa theo ý kiến của người khác mà không ...
随心所欲
suí xīn suǒ yù
Làm theo ý mình muốn, tùy tâm, tự do tự ...
随想
suí xiǎng
Những suy nghĩ thoáng qua, cảm nhận tức ...
随意一瞥
suí yì yī piē
Liếc nhìn một cách ngẫu nhiên, không tập...
随感
suí gǎn
Cảm xúc tự nhiên, không cố định.
随波逐流
suí bō zhú liú
Sống xuôi theo dòng đời, không có quan đ...
随缘乐助
suí yuán lè zhù
Vui vẻ giúp đỡ người khác tùy theo điều ...
随行
suí xíng
Đi cùng, hộ tống ai đó.
随遇而安
suí yù ér ān
An phận tùy hoàn cảnh, chấp nhận cuộc số...
yǐn
Vách núi dốc đứng, vách đá cheo leo.
Ngăn cách, chia cắt.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...