Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陷害

Pinyin: xiàn hài

Meanings: Vu oan, hãm hại, Frame, falsely accuse, ①策划阴谋害人。[例]陷害性命。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 臽, 阝, 口

Chinese meaning: ①策划阴谋害人。[例]陷害性命。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang ý nghĩa tiêu cực, thường xuất hiện trong các câu chuyện pháp luật hoặc tranh chấp.

Example: 他被人陷害了。

Example pinyin: tā bèi rén xiàn hài le 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị người khác vu oan.

陷害
xiàn hài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vu oan, hãm hại

Frame, falsely accuse

策划阴谋害人。陷害性命

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陷害 (xiàn hài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung