Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 隆起

Pinyin: lóng qǐ

Meanings: Nhô lên, lồi lên (thường dùng để chỉ địa hình hoặc bề mặt), To bulge or rise up (often used to describe terrain or surfaces)., ①高出其他物体之上。[例]在他上面不远之处隆起一个小山尖。*②膨胀;鼓起。[例]他那宽大的罩衫在他四周隆起。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 㚅, 阝, 巳, 走

Chinese meaning: ①高出其他物体之上。[例]在他上面不远之处隆起一个小山尖。*②膨胀;鼓起。[例]他那宽大的罩衫在他四周隆起。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả sự thay đổi về hình dạng hoặc cấu trúc.

Example: 地壳运动使山脉隆起。

Example pinyin: dì qiào yùn dòng shǐ shān mài lóng qǐ 。

Tiếng Việt: Sự vận động của vỏ trái đất làm cho dãy núi nhô lên.

隆起
lóng qǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhô lên, lồi lên (thường dùng để chỉ địa hình hoặc bề mặt)

To bulge or rise up (often used to describe terrain or surfaces).

高出其他物体之上。在他上面不远之处隆起一个小山尖

膨胀;鼓起。他那宽大的罩衫在他四周隆起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...