Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 险要

Pinyin: xiǎn yào

Meanings: Quan trọng và hiểm yếu (thường nói về địa thế quân sự), Strategically important and precarious (often about military terrain)., ①地势险峻而正当要冲。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 佥, 阝, 女, 覀

Chinese meaning: ①地势险峻而正当要冲。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến lược.

Example: 这个地方地势险要,易守难攻。

Example pinyin: zhè ge dì fāng dì shì xiǎn yào , yì shǒu nán gōng 。

Tiếng Việt: Nơi này địa thế hiểm yếu, dễ giữ nhưng khó công.

险要
xiǎn yào
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan trọng và hiểm yếu (thường nói về địa thế quân sự)

Strategically important and precarious (often about military terrain).

地势险峻而正当要冲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

险要 (xiǎn yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung