Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随军
Pinyin: suí jūn
Meanings: Đi theo quân đội., To accompany the army., ①跟随军队(行动)。[例]随军记者。[例]军人家属将户口等关系转到军队,并跟随部队生活和行动。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 迶, 阝, 冖, 车
Chinese meaning: ①跟随军队(行动)。[例]随军记者。[例]军人家属将户口等关系转到军队,并跟随部队生活和行动。
Grammar: Thường kết hợp với các danh từ như: 随军家属 (gia đình theo quân), 随军医生 (bác sĩ theo quân).
Example: 她是随军记者。
Example pinyin: tā shì suí jūn jì zhě 。
Tiếng Việt: Cô ấy là phóng viên theo quân đội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi theo quân đội.
Nghĩa phụ
English
To accompany the army.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跟随军队(行动)。随军记者。军人家属将户口等关系转到军队,并跟随部队生活和行动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!