Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5191 đến 5220 của 12077 tổng từ

拨正
bō zhèng
Chỉnh sửa lại cho đúng, điều chỉnh để tr...
拨火
bō huǒ
Khuấy lửa để làm nó cháy mạnh hơn.
拨给
bō gěi
Phân bổ hoặc chuyển giao một thứ gì đó c...
Chọn lựa, lựa chọn.
择优
zé yōu
Chọn lựa cái tốt nhất, ưu tiên lựa chọn ...
择席
zé xí
Chọn chỗ nằm phù hợp, ví dụ chọn giường ...
择选
zé xuǎn
Chọn lựa, tuyển chọn kỹ càng
括弧
kuò hú
Tên gọi khác của dấu ngoặc, gồm cả (), [...
shì
Lau sạch, chùi sạch.
拭子
shì zǐ
Bông gòn hoặc que dùng để lau chùi, vệ s...
拯救
zhěng jiù
Cứu giúp, giải cứu ai/ cái gì khỏi nguy ...
gǒng
Cong lên, uốn cong; nâng đỡ bằng cách tạ...
拱桥
gǒng qiáo
Cầu vòm
拱门
gǒng mén
Cổng vòm
拳击
quán jī
Môn quyền anh, võ thuật dùng nắm đấm để ...
shuān
Buộc, cột, trói
拷贝
kǎo bèi
Bản sao, sao chép
拼凑
pīn còu
Ghép lại, lắp ghép
拼力
pīn lì
Cố gắng hết sức
拼合
pīn hé
Ghép lại với nhau, kết hợp các phần thàn...
拼抢
pīn qiǎng
Cố gắng giành lấy bằng mọi giá, tranh đo...
拼拢
pīn lǒng
Ghép các phần riêng biệt lại gần nhau để...
拼接
pīn jiē
Nối hoặc ghép các phần khác nhau lại với...
拼搏
pīn bó
Chiến đấu kiên cường, nỗ lực hết mình để...
拼死
pīn sǐ
Dốc hết sức lực, bất chấp nguy hiểm tính...
拼盘
pīn pán
Một đĩa thức ăn gồm nhiều món được sắp x...
拼花地板
pīn huā dì bǎn
Sàn nhà có hoa văn được ghép từ các mảnh...
拼装
pīn zhuāng
Lắp ráp các bộ phận lại với nhau để tạo ...
zhuài
Kéo, lôi đi (bằng sức mạnh)
拾带重还
shí dài zhòng hái
Nhặt được vật rơi rồi trả lại cho người ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...