Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5191 đến 5220 của 12092 tổng từ

yōng
Ôm, giữ trong vòng tay; sở hữu, chiếm lĩ...
拥戴
yōng dài
Ủng hộ và tôn trọng (ai đó) vì tài năng ...
拥护
yōng hù
Ủng hộ, bảo vệ bằng sự tin tưởng
拥聚
yōng jù
Tụ tập lại, quy tụ đông người ở một nơi.
拥进
yōng jìn
Đổ xô vào, kéo vào một cách đông đúc.
níng
Vặn chặt, siết chặt, hoặc vắt nước.
Gạt sang một bên, chuyển hướng.
拨正
bō zhèng
Chỉnh sửa lại cho đúng, điều chỉnh để tr...
拨火
bō huǒ
Khuấy lửa để làm nó cháy mạnh hơn.
拨给
bō gěi
Phân bổ hoặc chuyển giao một thứ gì đó c...
Chọn lựa, lựa chọn.
择优
zé yōu
Chọn lựa cái tốt nhất, ưu tiên lựa chọn ...
择席
zé xí
Chọn chỗ nằm phù hợp, ví dụ chọn giường ...
择选
zé xuǎn
Chọn lựa, tuyển chọn kỹ càng
括弧
kuò hú
Dấu ngoặc (bao gồm các loại như ngoặc tr...
shì
Lau sạch, chùi sạch.
拭子
shì zǐ
Bông gòn hoặc que dùng để lau chùi, vệ s...
拯救
zhěng jiù
Giải cứu, cứu giúp ai hoặc điều gì khỏi ...
gǒng
Cong lên, nâng đỡ, đẩy ra
拱桥
gǒng qiáo
Cầu vòm
拱门
gǒng mén
Cổng vòm
拳击
quán jī
Môn quyền anh, võ thuật dùng nắm đấm để ...
shuān
Buộc, cột chặt.
拷贝
kǎo bèi
Bản sao, sao chép
拼凑
pīn còu
Ghép lại, lắp ghép
拼力
pīn lì
Cố gắng hết sức
拼合
pīn hé
Ghép lại với nhau, kết hợp các phần thàn...
拼抢
pīn qiǎng
Cố gắng giành lấy bằng mọi giá, tranh đo...
拼拢
pīn lǒng
Ghép các phần riêng biệt lại gần nhau để...
拼接
pīn jiē
Nối hoặc ghép các phần khác nhau lại với...

Hiển thị 5191 đến 5220 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...