Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拳击
Pinyin: quán jī
Meanings: Môn quyền anh, võ thuật dùng nắm đấm để tấn công, Boxing, martial art using fists for attack., 沙握在手里也捏不到一起。比喻关系不融洽。[出处]元·张国宾《合汗衫》第二折“好家私便似水底捺瓜,亲子父便似拳中掿沙。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 手, 龹, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: 沙握在手里也捏不到一起。比喻关系不融洽。[出处]元·张国宾《合汗衫》第二折“好家私便似水底捺瓜,亲子父便似拳中掿沙。”
Example: 他是一名职业拳击手。
Example pinyin: tā shì yì míng zhí yè quán jī shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Môn quyền anh, võ thuật dùng nắm đấm để tấn công
Nghĩa phụ
English
Boxing, martial art using fists for attack.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沙握在手里也捏不到一起。比喻关系不融洽。[出处]元·张国宾《合汗衫》第二折“好家私便似水底捺瓜,亲子父便似拳中掿沙。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!