Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拼抢
Pinyin: pīn qiǎng
Meanings: Cố gắng giành lấy bằng mọi giá, tranh đoạt mạnh mẽ., To try one's best to seize or win something by any means, aggressively compete for it., ①竞争抢夺。[例]两条狗在拼抢一块骨头。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 并, 扌, 仓
Chinese meaning: ①竞争抢夺。[例]两条狗在拼抢一块骨头。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cạnh tranh gay gắt.
Example: 球员们在球场上奋力拼抢。
Example pinyin: qiú yuán men zài qiú chǎng shàng fèn lì pīn qiǎng 。
Tiếng Việt: Các cầu thủ trên sân đang nỗ lực tranh giành bóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng giành lấy bằng mọi giá, tranh đoạt mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
To try one's best to seize or win something by any means, aggressively compete for it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竞争抢夺。两条狗在拼抢一块骨头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!