Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拥戴
Pinyin: yōng dài
Meanings: Ủng hộ và tôn trọng (ai đó) vì tài năng hoặc đức độ, To support and respect someone for their talent or virtue., ①推举,拥护。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 扌, 用, 異, 𢦏
Chinese meaning: ①推举,拥护。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được sử dụng với những đối tượng có địa vị hoặc uy tín cao.
Example: 大家一致拥戴他为领袖。
Example pinyin: dà jiā yí zhì yōng dài tā wèi lǐng xiù 。
Tiếng Việt: Mọi người nhất trí ủng hộ anh ấy làm lãnh đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủng hộ và tôn trọng (ai đó) vì tài năng hoặc đức độ
Nghĩa phụ
English
To support and respect someone for their talent or virtue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推举,拥护
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!