Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shuān

Meanings: Buộc, cột chặt., To tie, to fasten securely., ①门闩。[例]门子只得捻脚捻手,把拴拽了。——《水浒全传》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 全, 扌

Chinese meaning: ①门闩。[例]门子只得捻脚捻手,把拴拽了。——《水浒全传》。

Hán Việt reading: thuyên

Grammar: Động từ cụ thể, thường dùng khi nói về việc buộc vật gì đó vào đâu đó.

Example: 他把马拴在树上。

Example pinyin: tā bǎ mǎ shuān zài shù shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy buộc ngựa vào cây.

shuān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buộc, cột chặt.

thuyên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To tie, to fasten securely.

门闩。门子只得捻脚捻手,把拴拽了。——《水浒全传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...