Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拭子

Pinyin: shì zǐ

Meanings: Bông gòn hoặc que dùng để lau chùi, vệ sinh nhẹ nhàng., A cotton swab or stick used for gentle cleaning or hygiene., ①绕在小棍一端的一小团有吸收能力的材料(如棉花),供敷药之用,或供在某块面积上擦拭之用。亦称“药签”“棉签”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 式, 扌, 子

Chinese meaning: ①绕在小棍一端的一小团有吸收能力的材料(如棉花),供敷药之用,或供在某块面积上擦拭之用。亦称“药签”“棉签”

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc chăm sóc cá nhân.

Example: 医生用拭子清洁了病人的耳朵。

Example pinyin: yī shēng yòng shì zǐ qīng jié le bìng rén de ěr duo 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã dùng bông gòn để vệ sinh tai của bệnh nhân.

拭子
shì zǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bông gòn hoặc que dùng để lau chùi, vệ sinh nhẹ nhàng.

A cotton swab or stick used for gentle cleaning or hygiene.

绕在小棍一端的一小团有吸收能力的材料(如棉花),供敷药之用,或供在某块面积上擦拭之用。亦称“药签”“棉签”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拭子 (shì zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung