Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6511 đến 6540 của 12077 tổng từ

chú
Tủ đựng đồ, đặc biệt là tủ bếp hoặc tủ t...
yīng
Cây anh đào
lán
Hàng rào hoặc lan can
欠情
qiàn qíng
Nợ ân tình, mang ơn ai đó vì lòng tốt ho...
欠条
qiàn tiáo
Giấy nợ, giấy ghi nợ.
欠款
qiàn kuǎn
Khoản nợ, số tiền còn thiếu
欠缺
qiàn quē
Thiếu sót, không đủ.
欠账
qiàn zhàng
Nợ tiền, món nợ chưa thanh toán
次之
cì zhī
Kế tiếp, sau đó (thứ tự thứ hai sau cái ...
次等
cì děng
Thứ cấp, hạng hai
次货
cì huò
Hàng kém chất lượng, hàng loại hai
欢喜
huān xǐ
Vui mừng, hân hoan.
欢闹
huān nào
Vui vẻ náo nhiệt, nhộn nhịp.
欣快
xīn kuài
Vui vẻ và thoải mái.
欣慰
xīn wèi
An ủi, hài lòng
欣欣
xīn xīn
Hạnh phúc, tràn đầy sức sống.
欣然
xīn rán
Vui vẻ đồng ý/ chấp nhận.
欧文
Ōu Wén
Owen (tên người hoặc họ)
欧阳
Ōu Yáng
Âu Dương (họ kép phổ biến trong tiếng Tr...
欧风
Ōu fēng
Phong cách châu Âu
Ham muốn, khát khao; mong muốn làm điều ...
欲念
yù niàn
Ham muốn, dục vọng
欲绝
yù jué
Ham muốn đến mức cực độ, có thể dẫn tới ...
Lừa dối, gạt gẫm.
欺侮
qī wǔ
Bắt nạt, đối xử tệ với ai đó.
欺凌
qī líng
Bắt nạt, ngược đãi, đối xử tệ với ai đó.
欺压
qī yā
Áp bức, đàn áp bất công.
欺巧
qī qiǎo
Dùng mưu mẹo để lừa dối.
欺生
qī shēng
Bắt nạt người mới, người lạ.
欺瞒
qī mán
Lừa dối, giấu diếm sự thật.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...