Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6511 đến 6540 của 12092 tổng từ

横额
héng é
Biển ngang, bảng đề chữ treo ngang.
gǎn
Cây sồi, gỗ cứng thường được sử dụng làm...
yīng
Hoa anh đào hoặc cây anh đào.
樵夫
qiáo fū
Người tiều phu, người chuyên đi chặt củi...
橙黄桔绿
chéng huáng jú lǜ
Cam vàng, quýt xanh, mô tả mùa thu hoạch...
xiàng
Cây sồi, gỗ sồi.
héng
Ngang, nằm ngang; bất ngờ, bướng bỉnh.
dàng
Phân loại tài liệu, hồ sơ; cũng có thể c...
jiǎn
Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng; giữ gìn, cẩn...
méng
Cây chanh, loại quả chua thường dùng làm...
Hộp đựng, rương, tủ nhỏ.
chú
Tủ đựng đồ, đặc biệt là tủ bếp hoặc tủ t...
yīng
Cây anh đào
lán
Hàng rào hoặc lan can
欠情
qiàn qíng
Nợ ân tình, mang ơn ai đó vì lòng tốt ho...
欠条
qiàn tiáo
Giấy nợ, biên lai ghi nợ
欠款
qiàn kuǎn
Khoản nợ, số tiền còn thiếu
欠缺
qiàn quē
Thiếu sót, không đủ.
欠账
qiàn zhàng
Nợ tiền, món nợ chưa thanh toán
次之
cì zhī
Kế tiếp, sau đó (thứ tự thứ hai sau cái ...
次等
cì děng
Thứ cấp, hạng hai
次货
cì huò
Hàng kém chất lượng, hàng loại hai
欢喜
huān xǐ
Vui mừng, hân hoan.
欢闹
huān nào
Vui vẻ náo nhiệt, nhộn nhịp.
欣快
xīn kuài
Vui vẻ và thoải mái.
欣慰
xīn wèi
Thoải mái và yên tâm vì điều gì đáng mừn...
欣欣
xīn xīn
Hạnh phúc, tràn đầy sức sống.
欣然
xīn rán
Vui vẻ đồng ý/ chấp nhận.
欧文
Ōu Wén
Owen (tên người hoặc họ)
欧阳
Ōu Yáng
Âu Dương (họ kép phổ biến trong tiếng Tr...

Hiển thị 6511 đến 6540 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...