Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 橙黄桔绿
Pinyin: chéng huáng jú lǜ
Meanings: Cam vàng, quýt xanh, mô tả mùa thu hoạch trái cây., Yellow oranges and green tangerines, describing the fruit harvest season., ①中药名。为芸香科植物橘的果皮的外层红色部分;柑橘的皮,可入药。[例]像红色橘皮的颜色。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 木, 登, 八, 由, 龷, 吉, 录, 纟
Chinese meaning: ①中药名。为芸香科植物橘的果皮的外层红色部分;柑橘的皮,可入药。[例]像红色橘皮的颜色。
Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ Hán, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả mùa màng.
Example: 秋天到了,果园里橙黄桔绿。
Example pinyin: qiū tiān dào le , guǒ yuán lǐ chéng huáng jú lǜ 。
Tiếng Việt: Mùa thu đến, trong vườn cây cam vàng quýt xanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cam vàng, quýt xanh, mô tả mùa thu hoạch trái cây.
Nghĩa phụ
English
Yellow oranges and green tangerines, describing the fruit harvest season.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中药名。为芸香科植物橘的果皮的外层红色部分;柑橘的皮,可入药。像红色橘皮的颜色
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế