Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 橡
Pinyin: xiàng
Meanings: Cây sồi, gỗ sồi., Oak tree or oak wood., ①古同“楸”,楸树。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 木, 象
Chinese meaning: ①古同“楸”,楸树。
Hán Việt reading: tượng
Grammar: Danh từ phổ biến hơn trong văn cảnh liên quan đến đồ nội thất hoặc tự nhiên.
Example: 这张桌子是用橡木做的。
Example pinyin: zhè zhāng zhuō zi shì yòng xiàng mù zuò de 。
Tiếng Việt: Chiếc bàn này làm bằng gỗ sồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây sồi, gỗ sồi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tượng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Oak tree or oak wood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“楸”,楸树
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!