Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欧阳
Pinyin: Ōu Yáng
Meanings: Âu Dương (họ kép phổ biến trong tiếng Trung), Ouyang (a common compound surname in Chinese), ①复姓。
HSK Level: 5
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 14
Radicals: 区, 欠, 日, 阝
Chinese meaning: ①复姓。
Grammar: Là họ kép, không thay đổi hình thức. Thường dùng làm tên riêng cho người.
Example: 欧阳是我的老师。
Example pinyin: ōu yáng shì wǒ de lǎo shī 。
Tiếng Việt: Âu Dương là giáo viên của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âu Dương (họ kép phổ biến trong tiếng Trung)
Nghĩa phụ
English
Ouyang (a common compound surname in Chinese)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
复姓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!