Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 361 đến 390 của 12077 tổng từ

中天
zhōng tiān
Giữa trời, đỉnh cao nhất trên bầu trời.
中将
zhōng jiàng
Cấp bậc trung tướng trong quân đội.
中尉
zhōng wèi
Cấp bậc trung úy trong quân đội, nằm giữ...
中层
zhōng céng
Tầng giữa, lớp giữa trong một cấu trúc h...
中层干部
zhōng céng gàn bù
Cán bộ cấp trung trong một tổ chức hoặc ...
中师
zhōng shī
Trường sư phạm trung cấp, đào tạo giáo v...
中期
zhōng qī
Giai đoạn giữa của một khoảng thời gian ...
中标
zhòng biāo
Trúng thầu, thắng đấu thầu.
中校
zhōng xiào
Cấp bậc trung tá trong quân đội.
中正
zhōng zhèng
Công bằng, chính trực, không thiên vị.
中毒
zhòng dú
Bị nhiễm độc, ngộ độc.
中波
zhōng bō
Sóng trung, loại sóng radio truyền phát ...
中流砥柱
zhōng liú dǐ zhù
Người hoặc vật giữ vị trí quan trọng tro...
中游
zhōng yóu
Phần giữa của dòng sông hoặc quá trình.
中秋节
zhōng qiū jié
Tết Trung Thu, lễ hội truyền thống của T...
中肯
zhòng kěn
Thích đáng, đúng trọng tâm
中西
zhōng xī
Trung Quốc và phương Tây
中计
zhòng jì
Rơi vào bẫy, mắc mưu
中转
zhōng zhuǎn
Chuyển tiếp, quá cảnh
中选
zhòng xuǎn
Được chọn, trúng cử
丰碑
fēng bēi
Bia kỷ niệm lớn, tượng trưng cho thành t...
丰腴
fēng yú
Đầy đặn, phong phú, mập mạp (thường chỉ ...
丰足
fēng zú
Phong phú, dồi dào
串亲访友
chuàn qīn fǎng yǒu
Ghé thăm họ hàng và bạn bè
串戏
chuàn xì
Diễn kịch, đóng vai trong vở kịch
串换
chuàn huàn
Trao đổi, đổi chỗ
串联
chuàn lián
Liên kết, hợp tác cùng nhau
lín
Gần, sắp tới, đối diện.
临界
lín jiè
Điểm giới hạn hoặc ngưỡng mà khi vượt qu...
临终
lín zhōng
Gần thời điểm qua đời, giai đoạn cuối cù...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...