Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中层
Pinyin: zhōng céng
Meanings: Tầng giữa, lớp giữa trong một cấu trúc hoặc tổ chức., Middle layer or level in a structure or organization., ①位于平流层顶和中层顶之间的大气层,距地面高度约在50-85公里之间。*②指机构、组织、阶层等中间的一层或几层。*③属于中间的分组、部分或级别的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丨, 口, 云, 尸
Chinese meaning: ①位于平流层顶和中层顶之间的大气层,距地面高度约在50-85公里之间。*②指机构、组织、阶层等中间的一层或几层。*③属于中间的分组、部分或级别的人。
Grammar: Thường kết hợp với từ khác để chỉ vị trí cụ thể, ví dụ: 中层干部 (cán bộ cấp trung).
Example: 他是公司的中层管理者。
Example pinyin: tā shì gōng sī de zhōng céng guǎn lǐ zhě 。
Tiếng Việt: Anh ấy là quản lý cấp trung của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tầng giữa, lớp giữa trong một cấu trúc hoặc tổ chức.
Nghĩa phụ
English
Middle layer or level in a structure or organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
位于平流层顶和中层顶之间的大气层,距地面高度约在50-85公里之间
指机构、组织、阶层等中间的一层或几层
属于中间的分组、部分或级别的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!