Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中肯

Pinyin: zhòng kěn

Meanings: Thích đáng, đúng trọng tâm, Appropriate, to the point, ①指言论正中要害或扼要肯切。[例]这句话说得很中肯。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 丨, 口, 月, 止

Chinese meaning: ①指言论正中要害或扼要肯切。[例]这句话说得很中肯。

Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ, đứng sau 动词+得 (động từ + được) cấu trúc để diễn tả mức độ.

Example: 他的意见很中肯。

Example pinyin: tā de yì jiàn hěn zhòng kěn 。

Tiếng Việt: Ý kiến của anh ấy rất thích đáng.

中肯
zhòng kěn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thích đáng, đúng trọng tâm

Appropriate, to the point

指言论正中要害或扼要肯切。这句话说得很中肯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中肯 (zhòng kěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung