Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中流砥柱
Pinyin: zhōng liú dǐ zhù
Meanings: Người hoặc vật giữ vị trí quan trọng trong việc duy trì ổn định., A person or entity that plays a pivotal role in maintaining stability., 就象屹立在黄河急流中的砥柱山一样。比喻坚强独立的人能在动荡艰难的环境中起支柱作用。[出处]《晏子春秋·内篇谏下》“吾尝从君济于河,鼋衔左骖,以入砥柱之中流。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 丨, 口, 㐬, 氵, 氐, 石, 主, 木
Chinese meaning: 就象屹立在黄河急流中的砥柱山一样。比喻坚强独立的人能在动荡艰难的环境中起支柱作用。[出处]《晏子春秋·内篇谏下》“吾尝从君济于河,鼋衔左骖,以入砥柱之中流。”
Grammar: Dùng để miêu tả vai trò then chốt.
Example: 这家银行是国家经济的中流砥柱。
Example pinyin: zhè jiā yín háng shì guó jiā jīng jì de zhōng liú dǐ zhù 。
Tiếng Việt: Ngân hàng này là trụ cột của nền kinh tế đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người hoặc vật giữ vị trí quan trọng trong việc duy trì ổn định.
Nghĩa phụ
English
A person or entity that plays a pivotal role in maintaining stability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
就象屹立在黄河急流中的砥柱山一样。比喻坚强独立的人能在动荡艰难的环境中起支柱作用。[出处]《晏子春秋·内篇谏下》“吾尝从君济于河,鼋衔左骖,以入砥柱之中流。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế