Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中天

Pinyin: zhōng tiān

Meanings: Giữa trời, đỉnh cao nhất trên bầu trời., The middle of the sky, the highest point in the heavens., ①天空;天顶。[例]一轮明月高悬中天。[例]虹亘中天。——《广东军务记》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 丨, 口, 一, 大

Chinese meaning: ①天空;天顶。[例]一轮明月高悬中天。[例]虹亘中天。——《广东军务记》。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn miêu tả thiên nhiên hoặc thời gian trong ngày.

Example: 太阳升到了中天。

Example pinyin: tài yáng shēng dào le zhōng tiān 。

Tiếng Việt: Mặt trời đã lên đến đỉnh cao nhất trên bầu trời.

中天
zhōng tiān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữa trời, đỉnh cao nhất trên bầu trời.

The middle of the sky, the highest point in the heavens.

天空;天顶。一轮明月高悬中天。虹亘中天。——《广东军务记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...