Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中正
Pinyin: zhōng zhèng
Meanings: Công bằng, chính trực, không thiên vị., Fair, upright, and impartial., ①正直。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 丨, 口, 一, 止
Chinese meaning: ①正直。
Grammar: Dùng để mô tả tính cách hoặc hành vi đạo đức.
Example: 他为人非常中正。
Example pinyin: tā wèi rén fēi cháng zhōng zhèng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người rất công bằng và chính trực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công bằng, chính trực, không thiên vị.
Nghĩa phụ
English
Fair, upright, and impartial.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正直
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!