Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6541 đến 6570 của 12077 tổng từ

欺蒙
qī méng
Lừa dối và che đậy.
欺诈
qī zhà
Gian lận, lừa đảo
欺骗
qī piàn
Lừa dối, lừa gạt
qīn
Kính trọng, tôn quý.
款子
kuǎn zi
Số tiền, khoản mục tài chính.
款待
kuǎn dài
Tiếp đãi, khoản đãi, chăm sóc ân cần.
款款
kuǎn kuǎn
Chậm rãi, ung dung; chân thành, tử tế.
款步
kuǎn bù
Bước đi thong thả, từ tốn.
款项
kuǎn xiàng
Khoản tiền, số tiền cụ thể.
xiē
Nghỉ ngơi, dừng lại.
歇业
xiē yè
Tạm ngừng kinh doanh
歇夜
xiē yè
Nghỉ qua đêm
歇宿
xiē sù
Nghỉ ngơi qua đêm, tá túc
歇心
xiē xīn
Thư giãn, yên tâm
歇手
xiē shǒu
Dừng lại, ngừng tay
歇晌
xiē shǎng
Nghỉ trưa
歌吟
gē yín
Hát và ngâm thơ, thường mang tính chất t...
歌咏
gē yǒng
Hát, đặc biệt trong các hoạt động tập th...
歌本
gē běn
Tập sách bài hát, tuyển tập ca khúc.
正业
zhèng yè
Nghề nghiệp chính, công việc chính đáng.
正义
zhèng yì
Công lý, chính nghĩa
正价
zhèng jià
Giá chính thức, giá niêm yết (không chiế...
正传
zhèng zhuàn
Phần chính của câu chuyện hoặc nội dung ...
正位
zhèng wèi
Vị trí chính giữa, vị trí đúng quy định.
正像
zhèng xiàng
Hình ảnh đúng, hình ảnh chân thực hoặc g...
正儿八经
zhèng ér bā jīng
Nghiêm túc, đàng hoàng, chính thống.
正出
zhèng chū
Chính thức xuất hiện hoặc ra mắt.
正向
zhèng xiàng
Hướng đúng, chiều thuận; tích cực (trong...
正品
zhèng pǐn
Hàng thật, sản phẩm chính hãng (không ph...
正多边形
zhèng duō biān xíng
Đa giác đều, là hình có tất cả các cạnh ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...