Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6541 đến 6570 của 12092 tổng từ

欧风
Ōu fēng
Phong cách châu Âu
Ham muốn, khát khao; mong muốn làm điều ...
欲念
yù niàn
Ham muốn, dục vọng
欲绝
yù jué
Ham muốn đến mức cực độ, có thể dẫn tới ...
Lừa dối, gạt gẫm.
欺侮
qī wǔ
Bắt nạt, đối xử tệ với ai đó.
欺凌
qī líng
Bắt nạt, ngược đãi, đối xử tệ với ai đó.
欺压
qī yā
Áp bức, đàn áp bất công.
欺巧
qī qiǎo
Dùng mưu mẹo để lừa dối.
欺生
qī shēng
Bắt nạt người mới, người lạ.
欺瞒
qī mán
Lừa dối, giấu diếm sự thật.
欺蒙
qī méng
Lừa dối và che đậy.
欺诈
qī zhà
Gian lận, lừa đảo.
欺骗
qī piàn
Lừa dối, gạt gẫm.
qīn
Kính trọng, tôn quý.
款子
kuǎn zi
Số tiền, khoản mục tài chính.
款待
kuǎn dài
Đãi ngộ, tiếp đãi ân cần.
款款
kuǎn kuǎn
Chậm rãi, ung dung; chân thành, tử tế.
款步
kuǎn bù
Bước đi thong thả, từ tốn.
款项
kuǎn xiàng
Khoản tiền, số tiền cụ thể
xiē
Nghỉ ngơi, dừng lại
歇业
xiē yè
Tạm ngừng kinh doanh
歇夜
xiē yè
Nghỉ qua đêm
歇宿
xiē sù
Nghỉ ngơi qua đêm, tá túc
歇心
xiē xīn
Thư giãn, yên tâm
歇手
xiē shǒu
Dừng lại, ngừng tay
歇晌
xiē shǎng
Nghỉ trưa
歌吟
gē yín
Hát và ngâm thơ, thường mang tính chất t...
歌咏
gē yǒng
Hát để ca ngợi, thể hiện lòng kính trọng...
歌本
gē běn
Tập sách bài hát, tuyển tập ca khúc.

Hiển thị 6541 đến 6570 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...