Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歌吟
Pinyin: gē yín
Meanings: Hát và ngâm thơ, thường mang tính chất trữ tình., To sing and chant poetry, often with a lyrical tone., ①歌唱吟咏。[例]到处听不见歌吟花月的声音了,代之而起的是铁和血的赞颂。——鲁迅《论睁了眼看》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 哥, 欠, 今, 口
Chinese meaning: ①歌唱吟咏。[例]到处听不见歌吟花月的声音了,代之而起的是铁和血的赞颂。——鲁迅《论睁了眼看》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh lãng mạn hoặc cổ điển.
Example: 他喜欢在月下歌吟。
Example pinyin: tā xǐ huan zài yuè xià gē yín 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích hát và ngâm thơ dưới ánh trăng.

📷 Highball Whiskey Women (Ảnh tư liệu)
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hát và ngâm thơ, thường mang tính chất trữ tình.
Nghĩa phụ
English
To sing and chant poetry, often with a lyrical tone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
歌唱吟咏。到处听不见歌吟花月的声音了,代之而起的是铁和血的赞颂。——鲁迅《论睁了眼看》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
