Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欺巧

Pinyin: qī qiǎo

Meanings: Dùng mưu mẹo để lừa dối., To deceive using cunning tricks., ①[方言]有心眼,善于随机应变。[例]幸亏你很欺巧,要不突然冒出那样的怪问题,我还应付不过来呢。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 其, 欠, 丂, 工

Chinese meaning: ①[方言]有心眼,善于随机应变。[例]幸亏你很欺巧,要不突然冒出那样的怪问题,我还应付不过来呢。

Grammar: Thường ám chỉ những hành vi thiếu đạo đức hoặc gian lận nhỏ nhặt.

Example: 不要用欺巧的手段来获取利益。

Example pinyin: bú yào yòng qī qiǎo de shǒu duàn lái huò qǔ lì yì 。

Tiếng Việt: Đừng dùng thủ đoạn xảo quyệt để thu lợi.

欺巧
qī qiǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng mưu mẹo để lừa dối.

To deceive using cunning tricks.

[方言]有心眼,善于随机应变。幸亏你很欺巧,要不突然冒出那样的怪问题,我还应付不过来呢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欺巧 (qī qiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung