Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歇业
Pinyin: xiē yè
Meanings: Tạm ngừng kinh doanh, To temporarily cease business, ①(歄)微弱的样子。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 曷, 欠, 一
Chinese meaning: ①(歄)微弱的样子。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm lý do hoặc khoảng thời gian
Example: 这家店因为装修要歇业一个月。
Example pinyin: zhè jiā diàn yīn wèi zhuāng xiū yào xiē yè yí gè yuè 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này sẽ tạm ngừng kinh doanh một tháng vì sửa chữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạm ngừng kinh doanh
Nghĩa phụ
English
To temporarily cease business
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(歄)微弱的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!