Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 3271 đến 3300 của 12092 tổng từ

好手
hǎo shǒu
Người giỏi, chuyên gia.
好气
hǎo qì
Không khí trong lành, bầu không khí tốt.
好汉
hǎo hàn
Người đàn ông can đảm, anh hùng.
好离好散
hǎo lí hǎo sàn
Chia tay trong hòa thuận, không cãi vã h...
好管闲事
hào guǎn xián shì
Thích xen vào chuyện của người khác, tọc...
好脸
hào liǎn
Muốn giữ thể diện, thích được người khác...
好色
hào sè
Thích sắc dục, háo sắc.
好言好语
hǎo yán hǎo yǔ
Nói năng tử tế, lịch sự.
好说歹说
hǎo shuō dǎi shuō
Dùng đủ mọi cách để thuyết phục, nói cả ...
好运
hǎo yùn
Vận may, may mắn tốt đẹp.
如上
rú shàng
Như đã nói ở trên, như đã đề cập trước đ...
如下
rú xià
Như đã liệt kê dưới đây, như sau đây.
如同
rú tóng
Giống như, như thể.
如愿
rú yuàn
Đạt được nguyện vọng
如故
rú gù
Như cũ, vẫn như xưa
如数
rú shù
Đúng số lượng, đầy đủ số lượng
如旧
rú jiù
Như cũ, vẫn như trước
如是
rú shì
Như vậy, như thế
如期
rú qī
Đúng hẹn, đúng thời hạn đã định.
如此而已
rú cǐ ér yǐ
Chỉ đơn giản như vậy thôi, không có gì h...
如泣如诉
rú qì rú sù
Giống như đang khóc than, oán trách đầy ...
如火如荼
rú huǒ rú tú
Mạnh mẽ và nồng nhiệt như lửa cháy, phát...
如许
rú xǔ
Như vậy, như thế, chỉ mức độ hoặc trạng ...
如释重负
rú shì zhòng fù
Giống như trút được gánh nặng, ám chỉ cả...
如雷贯耳
rú léi guàn ěr
Giống như tiếng sấm xuyên qua tai, ám ch...
如饥似渴
rú jī sì kě
Giống như đói khát, ám chỉ khao khát mãn...
如鱼得水
rú yú dé shuǐ
Như cá gặp nước, ví von tìm được môi trư...
wàng
Tự tiện, tùy tiện, không đúng sự thật.
妄想
wàng xiǎng
Hoang tưởng, ảo tưởng; hoặc mong muốn mộ...
妆奁
zhuāng lián
Hộp đựng đồ trang điểm; cũng chỉ quà tặn...

Hiển thị 3271 đến 3300 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...