Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妄想

Pinyin: wàng xiǎng

Meanings: Hoang tưởng, ảo tưởng; hoặc mong muốn một cách không thực tế., Delusion or unrealistic desire., ①狂妄地打算;梦想。[例]他处于怀旧的妄想中。*②不能实现的打算。*③不能实现的非分之想。[例]他的希望只不过是妄想。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亡, 女, 心, 相

Chinese meaning: ①狂妄地打算;梦想。[例]他处于怀旧的妄想中。*②不能实现的打算。*③不能实现的非分之想。[例]他的希望只不过是妄想。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ. Khi làm động từ, thường đi cùng đối tượng trực tiếp phía sau.

Example: 他妄想自己会成为亿万富翁。

Example pinyin: tā wàng xiǎng zì jǐ huì chéng wéi yì wàn fù wēng 。

Tiếng Việt: Anh ta hoang tưởng rằng mình sẽ trở thành tỷ phú.

妄想
wàng xiǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoang tưởng, ảo tưởng; hoặc mong muốn một cách không thực tế.

Delusion or unrealistic desire.

狂妄地打算;梦想。他处于怀旧的妄想中

不能实现的打算

不能实现的非分之想。他的希望只不过是妄想

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妄想 (wàng xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung