Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好气
Pinyin: hǎo qì
Meanings: Không khí trong lành, bầu không khí tốt., Fresh air; good atmosphere., ①(口)∶好态度。[例]老头儿看见别人乱花钱,就没好气。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 女, 子, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①(口)∶好态度。[例]老头儿看见别人乱花钱,就没好气。
Grammar: Danh từ, thường dùng để mô tả chất lượng không khí hoặc môi trường.
Example: 山里空气好气。
Example pinyin: shān lǐ kōng qì hǎo qì 。
Tiếng Việt: Không khí ở trong núi rất trong lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không khí trong lành, bầu không khí tốt.
Nghĩa phụ
English
Fresh air; good atmosphere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶好态度。老头儿看见别人乱花钱,就没好气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!