Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如是
Pinyin: rú shì
Meanings: Như vậy, như thế, Thus, in this way, ①如此这么;像这样。[例]果如是,是羿亦有罪焉。——明·马中锡《中山狼传》。[例]如是,则终身几无可问之事。——清·刘开《问说》。
HSK Level: 5
Part of speech: đại từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 女, 日, 𤴓
Chinese meaning: ①如此这么;像这样。[例]果如是,是羿亦有罪焉。——明·马中锡《中山狼传》。[例]如是,则终身几无可问之事。——清·刘开《问说》。
Grammar: Đại từ chỉ cách thức hoặc tình huống cụ thể.
Example: 情况如是。
Example pinyin: qíng kuàng rú shì 。
Tiếng Việt: Tình hình là như vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như vậy, như thế
Nghĩa phụ
English
Thus, in this way
Nghĩa tiếng trung
中文释义
如此这么;像这样。果如是,是羿亦有罪焉。——明·马中锡《中山狼传》。如是,则终身几无可问之事。——清·刘开《问说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!