Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如火如荼
Pinyin: rú huǒ rú tú
Meanings: Mạnh mẽ và nồng nhiệt như lửa cháy, phát triển mạnh mẽ., Fervent and vigorous like blazing fire, developing rapidly., 芥小草。就像仍掉一根小草那样。形容毫不在意。[出处]宋·苏洵《六国论》“子孙视之不甚惜,举以予人,如弃草芥。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 口, 女, 人, 八, 余, 艹
Chinese meaning: 芥小草。就像仍掉一根小草那样。形容毫不在意。[出处]宋·苏洵《六国论》“子孙视之不甚惜,举以予人,如弃草芥。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự phát triển hoặc tiến triển của một sự kiện/hành động ở mức độ cao. Đây là thành ngữ cố định, thường được sử dụng nguyên dạng.
Example: 这场运动开展得如火如荼。
Example pinyin: zhè chǎng yùn dòng kāi zhǎn dé rú huǒ rú tú 。
Tiếng Việt: Phong trào này đang diễn ra rất mạnh mẽ và nồng nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạnh mẽ và nồng nhiệt như lửa cháy, phát triển mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Fervent and vigorous like blazing fire, developing rapidly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
芥小草。就像仍掉一根小草那样。形容毫不在意。[出处]宋·苏洵《六国论》“子孙视之不甚惜,举以予人,如弃草芥。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế