Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5911 đến 5940 của 12077 tổng từ

无际
wú jì
Vô biên, vô tận.
无非
wú fēi
Không gì khác ngoài, chỉ là
无须
wú xū
Không cần, không phải.
既定
jì dìng
Đã được quyết định trước.
既往
jì wǎng
Quá khứ, đã qua.
日丽风和
rì lì fēng hé
Trời nắng đẹp, gió nhẹ nhàng, miêu tả th...
日丽风清
rì lì fēng qīng
Trời nắng đẹp, gió trong lành, miêu tả k...
日久天长
rì jiǔ tiān cháng
Thời gian kéo dài, miêu tả quá trình lâu...
日前
rì qián
Gần đây, mấy hôm trước
日场
rì chǎng
Buổi chiếu phim/biểu diễn ban ngày
日复一日
rì fù yī rì
Ngày này qua ngày khác, lặp đi lặp lại
日夕
rì xī
Ban ngày và ban đêm (toàn bộ thời gian t...
日夜警戒
rì yè jǐng jiè
Luôn luôn cảnh giác cả ngày lẫn đêm.
日射
rì shè
Bức xạ mặt trời, tia nắng chiếu xuống.
日工
rì gōng
Công nhân làm việc theo ngày.
日已三竿
rì yǐ sān gān
Mặt trời đã cao, ám chỉ đã đến giữa trưa...
日影
rì yǐng
Bóng của mặt trời, bóng nắng.
日托
rì tuō
Dịch vụ giữ trẻ ban ngày
日斑
rì bān
Vết nám trên mặt trời (tàn nhang do nắng...
日日夜夜
rì rì yè yè
Ngày đêm, suốt ngày suốt đêm
日晷
rì guǐ
Đồng hồ mặt trời (công cụ đo thời gian c...
日暮
rì mù
Hoàng hôn, lúc mặt trời lặn
日月如梭
rì yuè rú suō
Ngày tháng trôi qua như con thoi dệt vải...
日用品
rì yòng pǐn
Đồ dùng hàng ngày
日短心长
rì duǎn xīn cháng
Thời gian ngắn nhưng tình cảm sâu đậm.
日积月聚
rì jī yuè jù
Tích góp từng ngày từng tháng.
日累月积
rì lěi yuè jī
Tích lũy từng ngày từng tháng.
日落西山
rì luò xī shān
Mặt trời lặn sau núi phía tây (ẩn dụ cho...
日薄西山
rì bó xī shān
Mặt trời sắp lặn sau núi, ám chỉ tuổi gi...
日行千里
rì xíng qiān lǐ
Một ngày đi ngàn dặm (miêu tả tốc độ cực...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...