Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5911 đến 5940 của 12092 tổng từ

无精打采
wú jīng dǎ cǎi
Mất tinh thần, thiếu sức sống.
无缘
wú yuán
Không có duyên phận, không liên quan.
无缘无故
wú yuán wú gù
Không có lý do cụ thể, vô cớ.
无缺
wú quē
Không thiếu sót, đầy đủ.
无辜
wú gū
Vô tội, không có lỗi.
无道
wú dào
Không đạo đức, không theo lẽ phải.
无遗
wú yí
Không sót, không thiếu sót gì.
无邪
wú xié
Không tà ác, trong sáng.
无间
wú jiàn
Không có khoảng cách, liền mạch.
无闻
wú wén
Không được biết đến; không nổi tiếng.
无际
wú jì
Vô biên, vô tận.
无非
wú fēi
Không gì ngoài, chỉ là, chẳng qua là.
无须
wú xū
Không cần, không phải.
既定
jì dìng
Đã được quyết định trước.
既往
jì wǎng
Quá khứ, đã qua.
日丽风和
rì lì fēng hé
Trời nắng đẹp, gió nhẹ nhàng, miêu tả th...
日丽风清
rì lì fēng qīng
Trời nắng đẹp, gió trong lành, miêu tả k...
日久天长
rì jiǔ tiān cháng
Thời gian kéo dài, miêu tả quá trình lâu...
日前
rì qián
Trước đây, cách đây vài ngày
日场
rì chǎng
Buổi chiếu phim/biểu diễn ban ngày
日复一日
rì fù yī rì
Ngày này qua ngày khác (mô tả sự lặp lại...
日夕
rì xī
Ban ngày và ban đêm (toàn bộ thời gian t...
日夜警戒
rì yè jǐng jiè
Luôn luôn cảnh giác cả ngày lẫn đêm.
日射
rì shè
Bức xạ mặt trời, tia nắng chiếu xuống.
日工
rì gōng
Công nhân làm việc theo ngày.
日已三竿
rì yǐ sān gān
Mặt trời đã cao, ám chỉ đã đến giữa trưa...
日影
rì yǐng
Bóng của mặt trời, bóng nắng.
日托
rì tuō
Dịch vụ giữ trẻ ban ngày
日斑
rì bān
Vết nám trên mặt trời (tàn nhang do nắng...
日日夜夜
rì rì yè yè
Ngày đêm, suốt ngày suốt đêm

Hiển thị 5911 đến 5940 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...