Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日场

Pinyin: rì chǎng

Meanings: Buổi chiếu phim/biểu diễn ban ngày, Daytime show/performance, ①娱乐场所于白天演出的场次。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 日, 土

Chinese meaning: ①娱乐场所于白天演出的场次。

Grammar: Dùng để phân biệt với “夜场” (buổi tối).

Example: 电影的日场票便宜一些。

Example pinyin: diàn yǐng de rì chǎng piào pián yi yì xiē 。

Tiếng Việt: Vé xem phim buổi ngày rẻ hơn một chút.

日场
rì chǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buổi chiếu phim/biểu diễn ban ngày

Daytime show/performance

娱乐场所于白天演出的场次

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日场 (rì chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung