Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日久天长
Pinyin: rì jiǔ tiān cháng
Meanings: Thời gian kéo dài, miêu tả quá trình lâu dài và ổn định., A long passage of time; describes a prolonged and stable process., 时间长,日子久。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十九回“日久天长,这些奴才们跟前,怎么说嘴呢?”[例]学习外语没有什么诀窍,只有靠~地积累。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 15
Radicals: 日, 久, 一, 大, 长
Chinese meaning: 时间长,日子久。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十九回“日久天长,这些奴才们跟前,怎么说嘴呢?”[例]学习外语没有什么诀窍,只有靠~地积累。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả mối quan hệ hoặc tình trạng kéo dài.
Example: 他们之间的感情经历了日久天长的考验。
Example pinyin: tā men zhī jiān de gǎn qíng jīng lì le rì jiǔ tiān cháng de kǎo yàn 。
Tiếng Việt: Tình cảm giữa họ đã trải qua thử thách của thời gian dài đằng đẵng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian kéo dài, miêu tả quá trình lâu dài và ổn định.
Nghĩa phụ
English
A long passage of time; describes a prolonged and stable process.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
时间长,日子久。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十九回“日久天长,这些奴才们跟前,怎么说嘴呢?”[例]学习外语没有什么诀窍,只有靠~地积累。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế