Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无道
Pinyin: wú dào
Meanings: Không đạo đức, không theo lẽ phải., Immoral, unjust., ①暴虐,没有德政。[例]伐无道。——《史记·陈涉世家》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 尢, 辶, 首
Chinese meaning: ①暴虐,没有德政。[例]伐无道。——《史记·陈涉世家》。
Grammar: Dùng để chỉ hành vi sai trái, ngược lại với đạo lý làm người.
Example: 暴君施行无道,人民苦不堪言。
Example pinyin: bào jūn shī xíng wú dào , rén mín kǔ bù kān yán 。
Tiếng Việt: Bạo chúa thi hành chính sách phi đạo đức, dân chúng khổ sở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đạo đức, không theo lẽ phải.
Nghĩa phụ
English
Immoral, unjust.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暴虐,没有德政。伐无道。——《史记·陈涉世家》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!