Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日日夜夜
Pinyin: rì rì yè yè
Meanings: Ngày đêm, suốt ngày suốt đêm, Day and night, 每天每夜。形容延续的时间长。[出处]洪深《青龙潭》第二幕“这里,刘秀三日日夜夜的车水,车的晕倒在水车上。”[例]在重庆红岩的~,你英勇斗争,临危不惧。——郭小川《痛悼敬爱的周总理》诗。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 24
Radicals: 日, 丶, 亠, 亻, 夂
Chinese meaning: 每天每夜。形容延续的时间长。[出处]洪深《青龙潭》第二幕“这里,刘秀三日日夜夜的车水,车的晕倒在水车上。”[例]在重庆红岩的~,你英勇斗争,临危不惧。——郭小川《痛悼敬爱的周总理》诗。
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh sự liên tục cả ngày lẫn đêm.
Example: 为了赶项目进度,他们日日夜夜地工作。
Example pinyin: wèi le gǎn xiàng mù jìn dù , tā men rì rì yè yè dì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Để kịp tiến độ dự án, họ làm việc suốt ngày đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày đêm, suốt ngày suốt đêm
Nghĩa phụ
English
Day and night
Nghĩa tiếng trung
中文释义
每天每夜。形容延续的时间长。[出处]洪深《青龙潭》第二幕“这里,刘秀三日日夜夜的车水,车的晕倒在水车上。”[例]在重庆红岩的~,你英勇斗争,临危不惧。——郭小川《痛悼敬爱的周总理》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế