Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日丽风清
Pinyin: rì lì fēng qīng
Meanings: Trời nắng đẹp, gió trong lành, miêu tả khung cảnh dễ chịu., Beautiful sunshine and fresh breeze; depicts a pleasant scene., 阳光明丽,清风送爽。形容天气晴和。[出处]魏巍《东方》第五部第十五章“外面日丽风清,蓝天如洗,是一个典型的明净的秋日。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 日, 一, 丶, 冂, 㐅, 几, 氵, 青
Chinese meaning: 阳光明丽,清风送爽。形容天气晴和。[出处]魏巍《东方》第五部第十五章“外面日丽风清,蓝天如洗,是一个典型的明净的秋日。”
Grammar: Cấu trúc thành ngữ đối xứng, mang tính thẩm mỹ cao, phù hợp trong văn viết.
Example: 春日的早晨,日丽风清,让人心情舒畅。
Example pinyin: chūn rì de zǎo chén , rì lì fēng qīng , ràng rén xīn qíng shū chàng 。
Tiếng Việt: Buổi sáng mùa xuân, trời nắng đẹp, gió trong lành, khiến lòng người thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trời nắng đẹp, gió trong lành, miêu tả khung cảnh dễ chịu.
Nghĩa phụ
English
Beautiful sunshine and fresh breeze; depicts a pleasant scene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阳光明丽,清风送爽。形容天气晴和。[出处]魏巍《东方》第五部第十五章“外面日丽风清,蓝天如洗,是一个典型的明净的秋日。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế