Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日已三竿
Pinyin: rì yǐ sān gān
Meanings: Mặt trời đã cao, ám chỉ đã đến giữa trưa hoặc quá giờ bình thường., The sun is already high, indicating it's noon or past the usual time., 形容太阳升得很高,时间不早了。也形容人起床太晚。同日上三竿”。[出处]明·王錂《春芜记·探遗》“你看日已三竿,且到佛殿前探望一回“何如?”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 日, 已, 一, 二, 干, 竹
Chinese meaning: 形容太阳升得很高,时间不早了。也形容人起床太晚。同日上三竿”。[出处]明·王錂《春芜记·探遗》“你看日已三竿,且到佛殿前探望一回“何如?”
Grammar: Thành ngữ này hình ảnh hóa sự trễ nải, đặc biệt trong ngữ cảnh nhắc nhở ai đó.
Example: 日已三竿了,你怎么还不起床?
Example pinyin: rì yǐ sān gān le , nǐ zěn me hái bù qǐ chuáng ?
Tiếng Việt: Trời đã gần trưa rồi, sao bạn vẫn chưa dậy?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt trời đã cao, ám chỉ đã đến giữa trưa hoặc quá giờ bình thường.
Nghĩa phụ
English
The sun is already high, indicating it's noon or past the usual time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容太阳升得很高,时间不早了。也形容人起床太晚。同日上三竿”。[出处]明·王錂《春芜记·探遗》“你看日已三竿,且到佛殿前探望一回“何如?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế