Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日工

Pinyin: rì gōng

Meanings: Công nhân làm việc theo ngày., Day laborer or daily worker., ①日班,白班;或在一个日班所做的工作。*②按天数计算工资的临时工人;也指这种临时工作。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 日, 工

Chinese meaning: ①日班,白班;或在一个日班所做的工作。*②按天数计算工资的临时工人;也指这种临时工作。

Grammar: Là danh từ chỉ người làm công việc ngắn hạn theo ngày.

Example: 他是一名日工,在工地干活。

Example pinyin: tā shì yì míng rì gōng , zài gōng dì gàn huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một công nhân làm việc theo ngày, làm việc tại công trường.

日工
rì gōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công nhân làm việc theo ngày.

Day laborer or daily worker.

日班,白班;或在一个日班所做的工作

按天数计算工资的临时工人;也指这种临时工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日工 (rì gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung