Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6721 đến 6750 của 12077 tổng từ

水泵
shuǐ bèng
Máy bơm nước
水碓
shuǐ duì
Cối xay nước (dùng sức nước để xay lúa g...
水碾
shuǐ niǎn
Máy nghiền hoặc cối nghiền dùng sức nước...
水礼
shuǐ lǐ
Quà tặng nhỏ mang tính tượng trưng, thườ...
水秀
shuǐ xiù
Đẹp đẽ, thanh tú như dòng nước trong trẻ...
水窖
shuǐ jiào
Hầm chứa nước dùng để dự trữ nước ngọt h...
水竹
shuǐ zhú
Loại tre mọc gần nước, thân mềm và rỗng.
水精
shuǐ jīng
Pha lê, chất liệu trong suốt và sáng bón...
水系
shuǐ xì
Hệ thống sông ngòi, gồm nhiều con sông l...
水荡
shuǐ dàng
Ao, hồ nhỏ hoặc vùng nước tù đọng.
水落石出
shuǐ luò shí chū
Sự thật lộ diện (khi nước rút đi thì đá ...
水表
shuǐ biǎo
Đồng hồ đo nước, thiết bị dùng để đo lượ...
水警
shuǐ jǐng
Cảnh sát đường thủy, lực lượng bảo vệ an...
水货
shuǐ huò
Hàng xách tay, hàng nhập lậu (hay kém ch...
水车
shuǐ chē
Cối xe nước, máy bơm nước hoặc phương ti...
水运
shuǐ yùn
Vận chuyển đường thủy, hoặc vận mệnh liê...
水酒
shuǐ jiǔ
Rượu loãng, rượu pha với nhiều nước.
求教
qiú jiào
Xin chỉ giáo, hỏi ý kiến của người khác ...
求爱
qiú ài
Tỏ tình, bày tỏ tình cảm yêu đương.
求生
qiú shēng
Cố gắng sống sót, tìm cách tồn tại trong...
求知
qiú zhī
Khát khao tìm hiểu, học hỏi kiến thức.
求神
qiú shén
Cầu xin thần linh phù hộ, ban phước.
求签
qiú qiān
Xin quẻ để đoán vận mệnh hoặc tìm hướng ...
求索
qiú suǒ
Tìm kiếm, truy cầu điều gì đó.
求见
qiú jiàn
Xin gặp mặt, mong muốn được tiếp xúc với...
求降
qiú jiàng
Xin hàng, cầu hòa khi thua trận hoặc thấ...
求靠
qiú kào
Tìm chỗ dựa, tìm nơi nương tựa hoặc giúp...
汇价
huì jià
Tỷ giá hối đoái giữa các loại tiền tệ.
汇兑
huì duì
Giao dịch chuyển đổi tiền tệ giữa các qu...
汇划
huì huá
Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...