Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水库

Pinyin: shuǐ kù

Meanings: Hồ chứa nước., Reservoir, water storage.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 广, 车

Grammar: Danh từ kép, chỉ nơi trữ nước nhân tạo phục vụ mục đích sử dụng.

Example: 那个水库为城市供水。

Example pinyin: nà ge shuǐ kù wèi chéng shì gōng shuǐ 。

Tiếng Việt: Hồ chứa đó cung cấp nước cho thành phố.

水库
shuǐ kù
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồ chứa nước.

Reservoir, water storage.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水库 (shuǐ kù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung