Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水灾

Pinyin: shuǐ zāi

Meanings: Lũ lụt, thiên tai do nước gây ra., Flood, natural disaster caused by water.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 宀, 火

Grammar: Dùng để miêu tả sự kiện bất lợi liên quan đến nước.

Example: 今年的水灾让很多人失去了家园。

Example pinyin: jīn nián de shuǐ zāi ràng hěn duō rén shī qù le jiā yuán 。

Tiếng Việt: Lũ lụt năm nay khiến nhiều người mất nhà cửa.

水灾
shuǐ zāi
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lũ lụt, thiên tai do nước gây ra.

Flood, natural disaster caused by water.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水灾 (shuǐ zāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung