Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水灵
Pinyin: shuǐ líng
Meanings: Xinh đẹp, tươi tắn, linh hoạt., Beautiful, fresh, lively., ①[方言]蔬菜、水果等鲜嫩多汁。[例]新上市的黄瓜真水灵。*②模样美好,有神气。[例]这姑娘长得真水灵。[例]两只眼睛又大又水灵。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 彐, 火
Chinese meaning: ①[方言]蔬菜、水果等鲜嫩多汁。[例]新上市的黄瓜真水灵。*②模样美好,有神气。[例]这姑娘长得真水灵。[例]两只眼睛又大又水灵。
Example: 她长得非常水灵。
Example pinyin: tā cháng dé fēi cháng shuǐ líng 。
Tiếng Việt: Cô ấy trông rất xinh đẹp và tươi tắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xinh đẹp, tươi tắn, linh hoạt.
Nghĩa phụ
English
Beautiful, fresh, lively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]蔬菜、水果等鲜嫩多汁。新上市的黄瓜真水灵
模样美好,有神气。这姑娘长得真水灵。两只眼睛又大又水灵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!