Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10171 đến 10200 của 12077 tổng từ

财政
cái zhèng
Tài chính công, ngân sách nhà nước.
财礼
cái lǐ
Quà tặng, lễ vật có giá trị tài chính, t...
财经
cái jīng
Tài chính và kinh tế.
财路
cái lù
Nguồn thu nhập / Con đường kiếm tiền
财迷
cái mí
Người tham lam tiền bạc
pín
Nghèo, thiếu thốn về tài sản hoặc điều k...
Trách nhiệm hoặc khiển trách, phê phán a...
贤路
xián lù
Con đường trở thành người tài đức, sự ng...
贤达
xián dá
Người có tài năng và hiểu biết rộng, đượ...
败亡
bài wáng
Thất bại và diệt vong
败像
bài xiàng
Dấu hiệu của sự thất bại
败兴而归
bài xìng ér guī
Trở về trong tâm trạng thất vọng, buồn c...
败军
bài jūn
Quân đội thất bại, quân thua trận
败坏
bài huài
Làm hỏng, làm suy thoái đạo đức hoặc dan...
败将
bài jiàng
Tướng lĩnh thất bại hoặc kẻ bại trận.
败局
bài jú
Cuộc chơi, trận đấu hoặc tình thế đã thu...
败损
bài sǔn
Bị tổn thất nặng nề hoặc phá hủy.
败毒
bài dú
Thuốc giải độc hoặc quá trình loại bỏ độ...
败絮
bài xù
Bông gòn cũ rách hoặc thứ gì kém chất lư...
败绩
bài jì
Sự thất bại, đặc biệt trong chiến tranh ...
败阵
bài zhèn
Thua trận (trong thi đấu hoặc chiến đấu)
账册
zhàng cè
Sổ sách kế toán, sổ ghi chép tài chính
账房
zhàng fáng
Phòng kế toán hoặc nơi quản lý sổ sách.
货主
huò zhǔ
Chủ hàng, người sở hữu hàng hóa
货店
huò diàn
Cửa hàng bán hàng hóa.
货摊
huò tān
Quầy hàng nhỏ thường bày bán ngoài trời.
货柜
huò guì
Container để đựng hoặc vận chuyển hàng h...
货色
huò sè
Hàng hóa và chủng loại; cũng dùng để chỉ...
货轮
huò lún
Tàu chở hàng.
货运
huò yùn
Vận chuyển hàng hóa, hoạt động chuyên ch...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...