Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 10171 đến 10200 của 12092 tổng từ

pín
Nghèo, thiếu thốn về tài sản hoặc điều k...
dài
Cho vay, cho mượn
shǎng
Khen thưởng, ban thưởng; tiền thưởng
péi
Bồi thường, trả tiền (khi gây ra thiệt h...
zhì
Chất lượng, bản chất; làm thế chấp
zhàng
Sổ sách ghi chép tài chính hoặc khoản nợ...
zhuàn
Kiếm tiền, thu lợi.
zàn
Khen ngợi, tán dương; sự ủng hộ, đồng tì...
yàn
Hàng giả, đồ nhái, không phải hàng thật.
贞女
zhēn nǚ
Người phụ nữ tiết hạnh, trinh trắng, giữ...
负债
fù zhài
Mắc nợ, có khoản nợ; Khoản nợ.
负情
fù qíng
Phản bội tình cảm.
负担
fù dān
Gánh nặng, trách nhiệm phải gánh vác; ma...
负气斗狠
fù qì dòu hěn
Cố gắng ganh đua bằng tinh thần hiếu thắ...
负疚
fù jiù
Cảm thấy tội lỗi.
负老提幼
fù lǎo tí yòu
Cõng người già và dắt trẻ nhỏ, thể hiện ...
负老携幼
fù lǎo xié yòu
Cõng người già và dắt trẻ nhỏ, giống '负老...
负荷
fù hè
Gánh nặng, tải trọng; hoặc mang vác một ...
负责人
fù zé rén
Người phụ trách, người chịu trách nhiệm.
财力
cái lì
Khả năng tài chính, tiền bạc và tài sản.
财喜
cái xǐ
Sự may mắn về tài chính, tin vui về tiền...
财政
cái zhèng
Ngân sách nhà nước, tài chính công.
财礼
cái lǐ
Quà tặng, lễ vật có giá trị tài chính, t...
财经
cái jīng
Tài chính và kinh tế
财路
cái lù
Nguồn thu nhập / Con đường kiếm tiền
财迷
cái mí
Người tham lam tiền bạc
Trách nhiệm hoặc khiển trách, phê phán a...
贤路
xián lù
Con đường trở thành người tài đức, sự ng...
贤达
xián dá
Người có tài năng và hiểu biết rộng, đượ...
败亡
bài wáng
Thất bại và diệt vong

Hiển thị 10171 đến 10200 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...