Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 财喜

Pinyin: cái xǐ

Meanings: Sự may mắn về tài chính, tin vui về tiền bạc., Good fortune in finances, good news about money., ①旧时认为有钱财进门是喜事,所以把获得的钱财叫做财喜。[例]意外的财喜。[例]送上门来的财喜。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 才, 贝, 口, 壴

Chinese meaning: ①旧时认为有钱财进门是喜事,所以把获得的钱财叫做财喜。[例]意外的财喜。[例]送上门来的财喜。

Grammar: Thường được dùng ở dạng khẩu ngữ hoặc trong văn viết mang tính biểu cảm.

Example: 今年公司有财喜。

Example pinyin: jīn nián gōng sī yǒu cái xǐ 。

Tiếng Việt: Năm nay công ty có tin vui về tài chính.

财喜
cái xǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự may mắn về tài chính, tin vui về tiền bạc.

Good fortune in finances, good news about money.

旧时认为有钱财进门是喜事,所以把获得的钱财叫做财喜。意外的财喜。送上门来的财喜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

财喜 (cái xǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung