Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10231 đến 10260 của 12077 tổng từ

贱人
jiàn rén
Người hèn kém, hạ đẳng hoặc không đáng k...
贴切
tiē qiè
Phù hợp, chính xác, sát nghĩa
贴合
tiē hé
Gắn kết chặt chẽ, vừa khít với nhau
贴实
tiē shí
Chặt chẽ, chắc chắn, không lỏng lẻo
贴板
tiē bǎn
Tấm bảng được dán hoặc gắn lên bề mặt
贴补
tiē bǔ
Bù đắp, hỗ trợ tài chính hoặc vật chất
贴边
tiē biān
Dán viền, gắn đường viền
贴题
tiē tí
Đúng trọng tâm, phù hợp với đề tài, chủ ...
贵妇
guì fù
Phụ nữ quý tộc, phụ nữ giàu có và sang t...
贵客
guì kè
Khách quý, người được kính trọng khi đến...
dài
Cho vay, cấp tín dụng.
贸易
mào yì
Giao thương, buôn bán giữa các quốc gia ...
Chúc mừng, gửi lời chúc
贺卡
hè kǎ
Thiệp chúc mừng
lìn
Thuê, mướn
赃官
zāng guān
Quan tham nhũng, nhận hối lộ.
赃款
zāng kuǎn
Tiền phi pháp, tiền gian.
赃物
zāng wù
Tài sản bất hợp pháp, đồ ăn cắp, đồ ăn t...
赃证
zāng zhèng
Chứng cứ về việc tham nhũng hoặc nhận hố...
资助
zī zhù
Hỗ trợ tài chính, giúp đỡ về mặt tiền bạ...
资材
zī cái
Nguyên liệu, tài sản hoặc nguồn lực cần ...
资深
zī shēn
Thâm niên, giàu kinh nghiệm.
资用
zī yòng
Phương tiện hoặc nguồn lực để sử dụng.
资财
zī cái
Tài sản, của cải (bao gồm tiền bạc, đất ...
资质
zī zhì
Khả năng hoặc tố chất bẩm sinh của con n...
赈济
zhèn jì
Cứu trợ bằng cách cung cấp lương thực, t...
赈灾
zhèn zāi
Cứu trợ trong các trường hợp thiên tai.
赊欠
shē qiàn
Mua chịu, nợ tiền.
赊账
shē zhàng
Nợ tiền chưa trả khi mua hàng.
赊购
shē gòu
Mua hàng mà không trả tiền ngay lập tức.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...