Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 10231 đến 10260 của 12092 tổng từ

贪婪
tān lán
Tham lam, không biết đủ.
贪婪无厌
tān lán wú yàn
Tham lam không biết đủ, luôn muốn có thê...
贪官
tān guān
Quan lại tham nhũng, lợi dụng chức quyền...
贪官污吏
tān guān wū lì
Quan lại tham nhũng và bất chính.
贪小失大
tān xiǎo shī dà
Tham cái nhỏ mà mất cái lớn, được lợi nh...
贪心不足
tān xīn bù zú
Lòng tham không đáy, không bao giờ cảm t...
贪恋
tān liàn
Tham lam và níu giữ, không muốn buông bỏ...
贪杯
tān bēi
Thích uống rượu, thường uống quá chén.
贪欲
tān yù
Ham muốn quá mức về vật chất hoặc quyền ...
贪求
tān qiú
Tham lam và tìm kiếm một cách quá mức.
贪墨
tān mò
Tham nhũng, nhận hối lộ bất hợp pháp.
贫乏
pín fá
Nghèo nàn, thiếu thốn
贫农
pín nóng
Nông dân nghèo
贫嘴
pín zuǐ
Nói nhiều, nói những lời vô ích
贫寒
pín hán
Nghèo khó, thiếu thốn
贫弱
pín ruò
Nghèo nàn và yếu kém
zhù
Lưu trữ, tích trữ, cất giữ.
guàn
Xâu chuỗi, xuyên qua; đơn vị tiền tệ cổ.
jiàn
Rẻ mạt, thấp kém; tự hạ mình.
贱人
jiàn rén
Người hèn kém, hạ đẳng hoặc không đáng k...
贴切
tiē qiè
Phù hợp, sát nghĩa, chính xác và dễ hiểu
贴合
tiē hé
Gắn kết chặt chẽ, vừa khít với nhau
贴实
tiē shí
Chặt chẽ, chắc chắn, không lỏng lẻo
贴板
tiē bǎn
Tấm bảng được dán hoặc gắn lên bề mặt
贴补
tiē bǔ
Bù đắp, hỗ trợ tài chính hoặc vật chất
贴边
tiē biān
Dán viền, gắn đường viền
贴题
tiē tí
Đúng trọng tâm, phù hợp với đề tài, chủ ...
贵妇
guì fù
Phụ nữ quý tộc, phụ nữ giàu có và sang t...
贵客
guì kè
Khách quý, người được kính trọng khi đến...
dài
Cho vay, cấp tín dụng.

Hiển thị 10231 đến 10260 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...