Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贵客

Pinyin: guì kè

Meanings: Khách quý, người được kính trọng khi đến thăm., Honored guest; respected visitor., ①尊贵的客人。[例]贵客将自何所至也?——唐·李朝威《柳毅传》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 贝, 各, 宀

Chinese meaning: ①尊贵的客人。[例]贵客将自何所至也?——唐·李朝威《柳毅传》。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng để biểu thị sự tôn trọng đối với khách. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm các động từ như 欢迎 (hoan nghênh).

Example: 欢迎贵客光临寒舍。

Example pinyin: huān yíng guì kè guāng lín hán shè 。

Tiếng Việt: Chào mừng khách quý đến nhà tôi.

贵客
guì kè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khách quý, người được kính trọng khi đến thăm.

Honored guest; respected visitor.

尊贵的客人。贵客将自何所至也?——唐·李朝威《柳毅传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贵客 (guì kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung