Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贪婪无厌
Pinyin: tān lán wú yàn
Meanings: Tham lam không biết đủ, luôn muốn có thêm., Insatiably greedy, always wanting more., 贪心永远没有满足的时候。同贪得无厌”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 今, 贝, 女, 林, 一, 尢, 厂, 犬
Chinese meaning: 贪心永远没有满足的时候。同贪得无厌”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để mô tả tính cách xấu xa của con người liên quan đến lòng tham.
Example: 他的贪婪无厌让他失去了朋友和家人的信任。
Example pinyin: tā de tān lán wú yàn ràng tā shī qù le péng yǒu hé jiā rén de xìn rèn 。
Tiếng Việt: Sự tham lam vô độ của anh ta khiến anh mất đi niềm tin của bạn bè và gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham lam không biết đủ, luôn muốn có thêm.
Nghĩa phụ
English
Insatiably greedy, always wanting more.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贪心永远没有满足的时候。同贪得无厌”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế