Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贪墨

Pinyin: tān mò

Meanings: Tham nhũng, nhận hối lộ bất hợp pháp., To be corrupt or take bribes illegally., ①贪图财利。[例]贪以败官为墨。——《左传·昭公十四年》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 今, 贝, 土, 黑

Chinese meaning: ①贪图财利。[例]贪以败官为墨。——《左传·昭公十四年》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đồng nghĩa với 'tham ô'. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hành vi sai trái của cán bộ nhà nước.

Example: 官员因贪墨巨额资金被判刑。

Example pinyin: guān yuán yīn tān mò jù é zī jīn bèi pàn xíng 。

Tiếng Việt: Quan chức bị kết án tù vì tham nhũng số tiền lớn.

贪墨
tān mò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tham nhũng, nhận hối lộ bất hợp pháp.

To be corrupt or take bribes illegally.

贪图财利。贪以败官为墨。——《左传·昭公十四年》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贪墨 (tān mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung