Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11641 đến 11670 của 12077 tổng từ

Cần phải, nên (biểu thị sự cần thiết).
须要
xū yào
Cần phải, cần thiết phải làm gì.
wán
Cứng đầu, bướng bỉnh
顽健
wán jiàn
Khỏe mạnh bền bỉ, dai sức.
顽劣
wán liè
Cứng đầu, ngỗ nghịch, khó dạy bảo.
顽强
wán qiáng
Kiên cường, bền bỉ, không dễ dàng từ bỏ.
顽抗
wán kàng
Cố gắng chống lại một cách ngoan cố.
顽梗
wán gěng
Bướng bỉnh, ngoan cố, không chịu nghe th...
顽疾
wán jí
Bệnh mãn tính khó chữa, bệnh lâu năm.
顾念
gù niàn
Ghi nhớ và quan tâm đến ai/cái gì đó vì ...
顾怜
gù lián
Thương xót, tỏ lòng thương cảm với ai đó...
顾盼
gù pàn
Nhìn qua nhìn lại, ngó nghiêng.
顾视
gù shì
Nhìn ngó xung quanh, chăm chú nhìn.
顾虑
gù lǜ
Lo lắng, e ngại, suy nghĩ cẩn thận trước...
顾问
gù wèn
Cố vấn, chuyên gia tư vấn.
dùn
Bữa ăn; đột ngột, dừng lại
顿即
dùnjí
Ngay lập tức, tức thì.
顿呼
dùnhū
Buồn bã than thở.
顿弊
dùnbì
Sa sút, suy giảm nghiêm trọng.
顿挫
dùncuò
Ngắt quãng, ngừng lại rồi tiếp tục.
顿歇
dùnxiē
Dừng lại nghỉ ngơi.
顿消
dùnxiāo
Tan biến ngay lập tức.
顿然
dùnrán
Đột nhiên, ngay lập tức.
颂扬
sòng yáng
Tán dương, ca ngợi.
颂歌
sòng gē
Bài hát ca ngợi ai đó hoặc điều gì đó.
预付
yù fù
Trả trước, thanh toán trước.
预估
yù gū
Ước lượng, dự đoán trước.
预制
yù zhì
Chế tạo sẵn, sản xuất trước.
预告
yù gào
Thông báo trước, loan báo trước
预想
yù xiǎng
Dự đoán, tiên liệu trước

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...