Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 11641 đến 11670 của 12092 tổng từ

Râu; cần phải, phải.
lài
Dựa dẫm, tin tưởng vào ai/cái gì (phiên ...
é
Trán; số tiền định mức.
Quay lại nhìn, ngoảnh lại; quan tâm, chă...
xiǎn
Rõ ràng, hiển nhiên; bày tỏ, biểu lộ.
顶子
dǐng zi
Đỉnh, chóp, phần cao nhất của một cái gì...
顶尖
dǐng jiān
Đỉnh cao, hàng đầu, xuất sắc nhất.
顶峰
dǐng fēng
Đỉnh núi, đỉnh cao, cực điểm thành công.
顶替
dǐng tì
Thay thế, đảm nhận vị trí hoặc vai trò c...
顶棚
dǐng péng
Trần nhà hoặc mái che.
顶灯
dǐng dēng
Đèn trần, đèn gắn trên trần nhà.
顶班
dǐng bān
Thay phiên, thay thế ca làm việc.
顶用
dǐng yòng
Bền chắc, hữu ích, dùng được lâu dài.
顶盖
dǐng gài
Nắp đậy, phần trên cùng của một đồ vật d...
顶缺
dǐng quē
Thay thế vị trí hoặc vai trò còn trống.
顶职
dǐng zhí
Thay thế vị trí công việc của ai đó.
顺水推舟
shùn shuǐ tuī zhōu
Tận dụng tình thế thuận lợi để đạt mục đ...
顺适
shùn shì
Thuận lợi và dễ chịu, phù hợp với nhu cầ...
顺遂
shùn suì
Thuận lợi, suôn sẻ, mọi việc diễn ra như...
Phải, cần thiết, râu.
须要
xū yào
Cần phải, cần thiết phải làm gì.
wán
Cứng đầu, bướng bỉnh
顽健
wán jiàn
Khỏe mạnh bền bỉ, dai sức.
顽劣
wán liè
Cứng đầu, ngỗ nghịch, khó dạy bảo.
顽强
wán qiáng
Kiên cường, không dễ dàng bỏ cuộc trước ...
顽抗
wán kàng
Cố gắng chống lại một cách ngoan cố.
顽梗
wán gěng
Bướng bỉnh, ngoan cố, không chịu nghe th...
顽疾
wán jí
Bệnh mãn tính khó chữa, bệnh lâu năm.
顾念
gù niàn
Ghi nhớ và quan tâm đến ai/cái gì đó vì ...
顾怜
gù lián
Thương xót, tỏ lòng thương cảm với ai đó...

Hiển thị 11641 đến 11670 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...