Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顽梗

Pinyin: wán gěng

Meanings: Bướng bỉnh, ngoan cố, không chịu nghe theo lời khuyên hay chỉ dẫn của người khác., Stubborn and unyielding; refusing to follow advice or guidance., ①非常固执。[例]顽梗不化。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 元, 页, 更, 木

Chinese meaning: ①非常固执。[例]顽梗不化。

Grammar: Dùng làm tính từ để mô tả cá tính mạnh mẽ, khó thay đổi quan điểm hoặc hành vi.

Example: 这孩子非常顽梗,不听父母的话。

Example pinyin: zhè hái zi fēi cháng wán gěng , bù tīng fù mǔ de huà 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này rất bướng bỉnh, không nghe lời cha mẹ.

顽梗
wán gěng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bướng bỉnh, ngoan cố, không chịu nghe theo lời khuyên hay chỉ dẫn của người khác.

Stubborn and unyielding; refusing to follow advice or guidance.

非常固执。顽梗不化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顽梗 (wán gěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung